Tác dụng của Peptide trong mỹ phẩm – Khái niệm mới về Peptide sinh học (BIOAVAILABLE PEPTIDES) trong trẻ hóa và chống lão hóa da

Khi mà nhiều người ngày càng quan tâm đến vai trò của peptide với làn da, khái niệm peptide sinh học chống lão hoá da cũng nổi lên như một liệu pháp trẻ hoá da đầy tiềm năng. Bài viết này sẽ phân tích đầy đủ mọi khía cạnh về peptide sinh học để giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp cho làn da mình!

TỔNG QUAN VỀ PEPTIDES

Khái niệm cơ bản về Peptides

Peptide là chuỗi ngắn gồm 2-50 axit amin được liên kết với nhau bằng các “liên kết peptide”. Axit amin là các khối xây dựng của protein, và khi chúng được nối vào một chuỗi, chúng tạo thành một peptide. Khi các axit amin này kết hợp với nhau theo một công thức nhất định sẽ tạo thành những loại Peptide nhất định và mỗi loại sẽ mang những tác động khác nhau đến tế bào. Chính vì thế, có hàng trăm phức hợp Peptide khác nhau với những tác dụng khác nhau.

Cấu trúc hình thành peptides

Phân loại peptides

Peptide thường được phân thành 4 loại dựa vào chức năng sinh học nổi bật của chúng:

1.Peptide tín hiệu (Signal Peptides)

Peptide tín hiệu là các hợp chất hoạt động có thể ngăn ngừa lão hóa bằng cách kích thích nguyên bào sợi da, dẫn đến tăng phản ứng sinh học như collagen, elastin, fibronectin, glycosaminoglycan và sản xuất proteoglycan. Chúng có thể đóng vai trò là yếu tố tăng trưởng để kích hoạt protein kinase C, chất chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển và di chuyển của tế bào. Thông thường peptide tín hiệu thường có các dạng là Palmitoyl tripeptide-5, palmitoyl pentapeptide-4, Sederma,…

Protein kinase C chịu trách nhiệm cho sự phát triển và di chuyển của tế bào

2.Peptide vận chuyển (Carrier Peptides)

Peptide này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên tố vi lượng như magie, đồng cho làn da. Qua đó cải thiện khả năng sản xuất collagen, làm tăng độ đàn hồi và săn chắc của da. Ngoài ra, công dụng của peptide này đã được chứng minh giảm các dấu hiệu lão hóa, các đốm đồi mồi trên làn da. Một số peptide vận chuyển điển hình bao gồm Copper Peptide (Peptide Đồng), Palmitoyl Tripeptide-1, Palmitoyl Tetrapeptide-7, Acetyl Hexapeptide-8 (Argireline), Palmitoyl Tripeptide-5,…

3.Peptide ức chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter-Inhibitor Peptides)

Loại peptide này được tìm thấy trong các sản phẩm tiêm dưới da như Botox và thuốc bôi. Công dụng của Peptide này là giảm co cơ, giúp da căng bóng mọng nước và giảm nếp nhăn lên đến 30%. Thông thường, inhibitor peptide thường được chiết xuất dưới dạng Argireline (acetyl hexapeptide-8 hoặc acetyl hexapeptide-3, Lipotec)

4.Peptide ức chế enzyme (Enzyme-Inhibitory Peptides)

Các peptide ức chế enzyme có thể ức chế trực tiếp hoặc gián tiếp các enzyme phá vỡ collagen và các protein khác và can thiệp vào quá trình đó. Một số peptide ức chế enzyme như oligopeptide đậu nành, peptide có nguồn gốc từ gạo và peptide fibroin tơ đã được sử dụng làm thành phần hỗ trợ trong các sản phẩm chăm sóc da.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA PEPTIDES

Các peptide với các đặc tính sinh học đơn/đa chức năng mạnh mẽ của chúng (ví dụ, các hoạt động kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống lão hóa và chống viêm) đã được ứng dụng rộng rãi làm thành phần chức năng trong các lĩnh vực da liễu và thẩm mỹ. Các peptide có thể cải thiện sức khỏe của da ở một số khía cạnh, bao gồm tổng hợp ma trận ngoại bào, miễn dịch bẩm sinh, viêm và sắc tố.

Peptides chống oxy hoá

Peptide giữ một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tác động của stress oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của các loại gốc tự do và ROS (Reactive Oxygen Species). Điều này có thể giúp giảm nguy cơ lão hóa da và bảo vệ làn da khỏi các vấn đề da do tác động của môi trường và thời gian gây ra.

Peptide hoạt động như một chất chống oxy hóa với các tác động sau:

  • Chuyển Nguyên Tử Hydro (Hydrogen atom transfer): Peptide có khả năng chuyển nguyên tử hydro, giúp ổn định các phân tử không ổn định tạo thành trong quá trình stress oxy hóa. Điều này giúp giảm tác động tiêu cực của ROS đối với làn da.
  • Chuyển Điện Tử Đơn (Single electron transfer): Peptide có khả năng chuyển điện tử đơn, giúp khôi phục và ổn định các phân tử tự do có thể gây tổn thương da. Việc này giúp làm giảm thiểu tác động của các gốc tự do trên làn da.
Quá trình chuyển nguyên tử Hydro và điện tử đơn giảm tác động của ROS

Chelat Hóa Kim Loại Oxy Hóa Chuyển Tiếp: Peptide có khả năng chelat hóa các kim loại oxy hóa chuyển tiếp, giúp ngăn chặn tác động của chúng lên làn da. Kim loại này thường được liên kết với quá trình stress oxy hóa và có thể gây hại cho tế bào da.

Peptides chống viêm

Peptide thể hiện sức mạnh vượt trội trong việc chống viêm, không chỉ thông qua ức chế trực tiếp các dòng tế bào gây viêm mà còn thông qua sự điều hòa và cân bằng các chất trung gian có liên quan đến quá trình viêm nhiễm. Khả năng này giúp làm giảm nguy cơ các vấn đề da do viêm, đồng thời hỗ trợ sự cân bằng của hệ thống miễn dịch.

Dưới đây là một số tác động cụ thể:

  • Ức Chế và Điều Hoà Cảm Ứng Hệ Thống Miễn Dịch: Peptide có khả năng ức chế và điều hòa hệ thống miễn dịch trong các dòng tế bào, giảm sự phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các tác nhân gây viêm.
  • Giảm Chất Trung Gian Gây Viêm: Peptide có tác dụng giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như TNF-α, IL-1α, IL-1β, IL-2, IL-6, IL-8, IL-12 và IFN-γ. Điều này giúp kiểm soát quá trình viêm nhiễm và giảm tổn thương cho làn da.
  • Điều Chỉnh Hệ Thống Miễn Dịch: Peptide có khả năng điều chỉnh và cân bằng hệ thống miễn dịch, giúp duy trì sự ổn định của cơ địa da và ngăn chặn sự phát triển của các tình trạng viêm.
Quá trình viêm nhiễm với những chất trung gian gây viêm

Peptides kháng khuẩn

Peptide thực hiện hoạt động kháng khuẩn dựa trên cơ chế ly hợp màng, trong đó các peptide có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính nguyên vẹn của màng tế bào thông qua việc hình thành các kênh xuyên màng, dẫn đến rò rỉ nội bào và tử vong tế bào vi khuẩn. Đây không chỉ là một khía cạnh quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn mà còn liên quan đến nhiều quá trình tế bào cấp độ nội bào, bao gồm sự ức chế các hoạt động liên quan đến axit nucleic, protein và tổng hợp thành tế bào, hình thành lipopolysaccharide và quá trình phân chia tế bào.

Ngoài ra, peptide còn có khả năng kích thích quá trình vận chuyển sắt trong tế bào bị mất kiểm soát, dẫn đến sự xâm nhập màng và tổn thương DNA của vi khuẩn, từ đó giúp tiêu diệt vi khuẩn.

Peptides chống lão hoá

Tác dụng chống lão hoá của peptide là chủ đề đặc biệt được quan tâm trong ngành công nghiệp chăm sóc da. Điều này đến từ cơ chế tác động đa chiều của peptide trong việc kiểm soát quá trình lão hóa da:

  • Ức chế Collagenase:
    Peptide có khả năng ức chế enzyme collagenase, giúp bảo vệ độ đàn hồi và cấu trúc collagen trong da. Bằng cách này, chúng giữ collagen không bị phá hủy và ngăn chặn quá trình giảm chất lượng da do mất collagen.
  • Ức chế Hyaluronidase:
    Peptide có khả năng ức chế enzyme hyaluronidase, giữ cho acid hyaluronic không bị phân hủy. Điều này giúp bảo vệ độ ẩm và độ đàn hồi của làn da, ngăn chặn sự mất nước và giảm thiểu nếp nhăn.
  • Ức chế Tyrosinase:
    Peptide ức chế enzyme tyrosinase – đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất melanin. Bằng cách này, chúng ngăn chặn sự hình thành sắc tố melanin, giúp làn da trở nên sáng hơn và ngăn chặn tình trạng tăng sắc tố không mong muốn.
  • Ức chế Elastase:
    Peptide có khả năng ức chế enzyme elastase, giúp bảo vệ cấu trúc elastin trong da. Điều này giúp duy trì độ co giãn và đàn hồi của làn da, ngăn chặn quá trình lão hóa do mất elastin.

Ngoài ra, peptide còn thể hiện khả năng ức chế các đường truyền tín hiệu như MAPK và NF-κB, giảm hoạt động của MMP và tăng cường mức độ của TIMP, giúp duy trì cân bằng giữa quá trình tổng hợp và phân hủy các thành phần cấu trúc trong làn da. Tất cả những tác dụng này tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ để bảo vệ và tái tạo làn da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hoá vô cùng hiệu quả.

Mối liên hệ mật thiết giữa MAPK, NF-κB, MMP và quá trình lão hoá

KHÁI NIỆM MỚI VỀ PEPTIDES SINH HỌC (BIOAVAILABLE PEPTIDES) TRONG MỸ PHẨM

Khác biệt giữa Peptides và Peptides sinh học (Bioavailable Peptides)

Có thể thấy, peptides là thành phần vô cùng đa năng với nhiều tác động toàn vẹn đến các lớp cấu trúc da, bao gồm cả hệ thống miễn dịch và ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh học quan trọng của da.

Tuy nhiên, các peptides thông thường này (Non-Bioavailable Peptides) lại có ái lực rất thấp đối với da và thường khó thẩm thấu qua lớp sừng. Điều này làm giảm hiệu quả trong quá trình sử dụng các sản phẩm chứa peptides, đôi khi phải mất rất nhiều thời gian để cải thiện. Đặc biệt với lão hoá – vấn đề cần phải tác động từ các lớp da sâu hơn mới, các peptides thông thường dường như chưa mang đến hiệu quả rõ ràng, chưa đáp ứng được kỳ vọng của người dùng. Đó cũng là lý do Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) được nghiên cứu và phát triển, hứa hẹn trở thành thế hệ peptides tối ưu, khắc phục mọi khuyết điểm của peptides thông thường.

So với peptides thông thường, Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) có ái lực cao với làn da và khả năng khuếch tán qua thượng bì nên có hiệu quả thẩm thấu cao hơn. Với các chuỗi Peptide kết hợp cùng các chuỗi Acid béo Lipophilic, peptide sinh học (Bioavailable Peptides) có hoạt lực cao trong trẻ hoá da có thể đi sâu vào hạ bì và mang đến hiệu quả trẻ hóa da vượt trội.

Sự khác nhau về hiệu quả thẩm thấu giữa Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) và Peptides thông thường

Nếu bạn đã từng nghe qua những tranh cãi về tính thấm của Peptides hay khả năng tác động của Peptides đến lão hoá. Thì Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) sẽ là câu trả lời cho sự tìm kiếm một công thức Peptide có hoạt lực cao trong trẻ hoá da toàn diện, nhờ vào khả năng thẩm thấu qua lớp biểu bì của da và tác động trực tiếp lên các tế bào da, giúp kích thích sản xuất collagen, cải thiện độ đàn hồi và làm mờ các dấu hiệu lão hóa da.

Chính vì thế, đây cũng là nhóm hoạt chất đang được đẩy mạnh nghiên cứu rất nhiều vì những tác dụng vô cùng khả năng trong việc duy trì và cải thiện những chức năng sinh học quan trọng của làn da. Quá trình phát triển và ứng dụng peptides sinh học (Bioavailable Peptides) trong mỹ phẩm vẫn còn là một lĩnh vực đang trong giai đoạn khai phá, đòi hỏi sự đầu tư và nghiên cứu sâu rộng từ phía ngành công nghiệp. Bởi việc bào chế peptides sinh học (Bioavailable Peptides) trong lĩnh vực mỹ phẩm đặt ra những thách thức đáng kể về công nghệ. Hiện nay, chỉ có một số brand mỹ phẩm cao cấp với nền tảng nghiên cứu tốt mới có khả năng ứng dụng công nghệ này thành công. Và khi đã ứng dụng thành công, mỹ phẩm chứa peptides sinh học (Bioavailable Peptides) không chỉ có đầy đủ những tác dụng của peptides thông thường, mà còn mang đến hiệu quả trẻ hóa da vượt trội bằng cơ chế tác động toàn diện đến các lớp cấu trúc da từ cả bên ngoài lẫn bên trong.

Vai trò của peptide sinh học (Bioavailable Peptides) trong trẻ hoá da

1.Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) chống lão hóa, làm mờ nếp nhăn

Peptide sinh học (Bioavailable Peptides) đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chống lão hóa và giảm nếp nhăn của làn da. Tính chất chủ yếu của peptide là khả năng kích thích sản xuất collagen, một protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Tuy nhiên, theo thời gian, quá trình sản xuất peptide tự thân giảm đi và quá trình tổng hợp collagen chậm lại, làm cho da mất đi sự căng bóng và mịn màng. Sản phẩm chăm sóc da chứa peptide giúp bổ sung nguồn peptide từ bên ngoài, khôi phục lại độ đàn hồi và làm mờ các dấu hiệu của lão hóa.

Thêm vào đó, quá trình lão hóa diễn ra ở đa lớp da, nhưng đặc biệt mạnh mẽ ở trung bì và màng đáy của làn da. Đây là vùng da quan trọng, nơi mà các dấu hiệu của lão hóa, như mất độ đàn hồi, xuất hiện rõ ràng. Trong trường hợp này, peptides sinh học (Bioavailable Peptides) mới có đặc tính thẩm thấu tốt hơn so với các peptides thông thường, đặc biệt là xuống tận gần màng đáy, nơi cần sự can thiệp mạnh mẽ nhất.

2.Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) cung cấp nguyên tố đồng cho da

Nguyên tố đồng là một khoáng chất quan trọng trong quá trình tái tạo tế bào và chữa lành tổn thương da. Một số peptide chứa phân tử đồng trong cấu trúc có khả năng tăng cường tái tạo tế bào và giúp da nhanh chóng lành vết thương. Các sản phẩm chăm sóc da thường sử dụng peptide sinh học (Bioavailable Peptides) này để cung cấp nguyên tố đồng quan trọng cho làn da.

3. Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) giảm chứng đỏ da

Carnosine và N-acetylcarnosine là hai loại peptide có khả năng giảm chứng đỏ da và mẩn đỏ. Ngoài ra, chúng còn thể hiện tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm trên da. Điều này giúp làn da trở nên khỏe mạnh và đồng thời giảm thiểu sự khó chịu từ tình trạng đỏ da.

Ngoài ra, việc sử dụng các peptide như Carnosine và N-acetylcarnosine trong sản phẩm chăm sóc da không chỉ giúp giảm chứng đỏ da và mẩn đỏ mà còn hỗ trợ kiểm soát quá trình lão hóa (đặc biệt là lão hoá da do viêm) và giữ cho hệ miễn dịch da ổn định.

Điều này là do lão hóa có thể bắt nguồn từ việc da trải qua quá trình viêm kéo dài (bao gồm cả tác động của tia UV gây viêm). Viêm nhiễm gây ra sự phá hủy cấu trúc của tế bào da, làm suy giảm khả năng tái tạo và làm mới tế bào. Ngoài ra, sự kích thích sản xuất các enzym phá hủy, như matrix metalloproteinases (MMPs), có thể dẫn đến việc phá hủy các thành phần quan trọng của ma trận tế bào và collagen, gây suy giảm độ đàn hồi và xuất hiện nếp nhăn trên da.

Và lão hoá da do viêm cũng góp phần dẫn đến suy yếu hệ miễn dịch, giảm khả năng tự bảo vệ của làn da, khiến da dễ dàng bị kích thích và gây ra các trạng thái viêm nhiễm khác nhau. Điều này tạo ra một vòng lặp phức tạp, nơi lão hóa và viêm nhiễm tương tác với nhau. Lão hóa da có thể dẫn đến một hệ miễn dịch yếu ớt, trong khi một hệ miễn dịch không mạnh mẽ có thể kích thích quá trình lão hóa diễn ra nhanh hơn.

4.Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) tăng cường độ đàn hồi

Peptide đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ đàn hồi của da thông qua khả năng kích thích sản xuất collagen. Trong số đó, trifluoroacetyl-tripeptide-2 nổi bật với khả năng giúp da giảm chảy xệ và trở nên săn chắc hơn bằng cách kích thích tế bào da sản xuất và tổng hợp collagen. Sự tăng cường này giúp duy trì hình dáng và cấu trúc của làn da, đặc biệt là ở những khu vực dễ bị mất độ đàn hồi.

5.Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) có tính năng như botox

Các peptide như Neuro Peptide hay Argireline có khả năng ngăn chặn dẫn truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ mặt. Điều này dẫn đến việc ức chế sự co cơ của cơ mặt, tương tự như tác động của Botox. Điều này giúp làm mịn màng làn da, giảm thiểu sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn.

REVISION SKINCARE®: KHOA HỌC ĐỘT PHÁ – TRẺ HOÁ ĐA CHIỀU

Như đã đề cập, do những thách thức về mặt bào chế, hiện nay, chỉ có một số ít brand mỹ phẩm cao cấp với nền tảng nghiên cứu tốt mới có khả năng ứng dụng công nghệ đưa peptide sinh học vào sản phẩm. Điển hình là Revision Skincare®.

Thông tin về thương hiệu Revision Skincare®

Revision Skincare® là thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào sự đổi mới và tiên phong công nghệ giúp cải thiện cấu trúc da một cách đột phá. Sứ mệnh của Revision Skincare® là mang đến những sản phẩm tạo nên thay đổi ngoạn mục cho làn da mà chính bạn có thể cảm nhận rõ ràng và nhìn thấy bằng mắt thường.

Bên cạnh đó, tuy là một thương hiệu mỹ phẩm nhưng với tiêu chuẩn kiểm nghiệm lâm sàng theo nguyên tắc dược phẩm đã giúp Revision Skincare® dẫn đầu trong các thương hiệu chăm sóc da chuyên nghiệp chuẩn y khoa.

Tiên phong ứng dụng Peptides sinh học (Bioavailable Peptides) tại Mỹ chính là một trong những “bí quyết” giúp Revision Skincare đạt được nhiều thành tựu đáng vinh dự và sáng tạo nên vô vàn công thức và sản phẩm mang đến hiệu quả trẻ hoá vượt trội.

Các sản phẩm nổi bật chứa peptides sinh học (Bioavailable Peptides)

1.KEM DƯỠNG ẨM CHỐNG LÃO HOÁ CHUYÊN SÂU – DEJ NIGHT FACE CREAM

D·E·J Night Face Cream® là kem dưỡng ẩm chống lão hoá chuyên sâu với sự kết hợp độc đáo giữa 0.25% Retinol giải phóng chậm, Bakuchiol gốc thực vật cùng các peptide sinh học toàn diện nhất. Nhờ đó tạo nên một công thức giàu chất chống oxy hóa đồng thời giảm thiểu kích ứng hiệu quả, mang đến sự cải thiện về trẻ hoá chỉ sau một đêm.

D·E·J Night Face Cream® phù hợp với mọi loại da và mang đến những giá trị trẻ hóa da vượt trội như:

  • Cải thiện rõ rệt các rãnh nhăn và nếp nhăn
  • Nâng cấp rõ rệt độ đàn hồi da
  • Cải thiện rõ rệt biểu hiện thương tổn bởi thoái hoá mô đàn hồi do ánh sáng và bảo vệ da chống lại các tác nhân từ môi trường
  • Đổi mới toàn diện và rõ rệt kết cấu da, thu nhỏ kích thước lỗ chân lông
  • Thúc đẩy và cân bằng sự khỏe mạnh của hệ vi sinh vật trên da

2. KEM DƯỠNG ẨM VÀ LÀM SĂN CHẮC TOÀN DIỆN VÙNG MẮT – DEJ EYE CREAM

D·E·J Eye Cream® sở hữu công thức độc đáo đã được chứng minh lâm sàng giúp giải quyết tình trạng sụp mí và chảy xệ trên toàn bộ vùng mắt. Bên cạnh đó, D·E·J Eye Cream® được chứng minh lâm sàng trong giảm các dấu hiệu lão hoá nhìn thấy ở vùng mắt như: nếp nhăn, vết chân chim, da mắt kém đàn hồi,…

Sản phẩm ứng dụng tổ hợp độc quyền các thành phần có khả năng tác động mạnh mẽ vào màng đáy DEJ kết hợp cùng các peptide sinh học toàn diện nhất, mang đến những giá trị vượt trội cho màng đáy DEJ như:

  • Kích thích tăng sinh mạnh mẽ các protein hiếm chỉ được sản xuất tại màng đáy DEJ như: Collagen IV, VII và XVII, Fibronectin, Laminin-5, Elastin, Intergin
  • Giúp làm dày – duy trì cấu trúc gợn sóng – củng cố tính toàn vẹn của cấu trúc lớp màng đáy DEJ (cấu trúc DEJ của làn da trẻ)
  • Ức chế enzyme gây phân huỷ Collagen – Matrix Metalloproteinase (MMP)
  • Cải thiện lớp màng đáy DEJ giúp mờ nếp nhăn, làm săn chắc và nâng đỡ toàn diện cấu trúc da

Cùng với công nghệ màng đáy DEJ độc đáo, D·E·J Eye Cream® còn được kết hợp các lợi khuẩn nhóm Prebiotic và Postbiotic thế hệ mới giúp cân bằng hệ vi sinh vật trên da. Nhờ đó mang đến hiệu quả cải thiện lão hoá mạnh mẽ đồng thời cân bằng hệ vi sinh, giúp cải thiện toàn diện sức khỏe làn da quanh mắt.

Tìm hiểu thêm về Prebiotic và Postbiotic là gì? vai trò của Prebiotic và Postbiotic trong chăm sóc da lão hóa

Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng nhằm cải thiện và duy trì vùng da mắt luôn khỏe mạnh, tươi trẻ hoặc ứng dụng phối kết hợp trước – sau các phương pháp công nghệ cao để nâng cao hiệu quả hiệu quả điều trị

3. KEM DƯỠNG ẨM TÁI TẠO VÀ TRẺ HOÁ DA TOÀN DIỆN – DEJ FACE CREAM

D·E·J Face Cream® là kem dưỡng ẩm tái tạo da chuyên biệt giúp làm săn chắc – nâng cơ và cải thiện toàn diện độ mịn trên lớp thượng bì nhờ công thức độc đáo đã được chứng minh lâm sàng.
Lấy cảm hứng từ cơ chế ưu việt của màng đáy DEJ kết hợp cùng các peptide sinh học toàn diện nhất — đóng vai quan trọng trong tiến trình lão hoá da, D·E·J Face Cream® mang đến những hiệu quả đầy giá trị trong trẻ hoá da như:

  • Giảm rõ rệt các rãnh nhăn và nếp nhăn, đồng thời cải thiện kết cấu da
  • Giúp da săn chắc, đàn hồi, cải thiện tình trạng chảy xệ và mỏng yếu
  • Cải thiện rõ rệt biểu hiện thương tổn bởi thoái hoá mô đàn hồi do ánh sáng và bảo vệ da chống lại các tác nhân từ môi trường
  • Nâng cao sự rạng rỡ và duy trì độ pH trung tính khoẻ mạnh (4.5-5.5) cho da
  • Đã được chứng minh lâm sàng là sản phẩm thân thiện với hệ vi sinh vật trên da

4. SERUM TRẺ HOÁ VÀ KÍCH HOẠT NĂNG LƯỢNG TẾ BÀO – DEJ BOOSTING SERUM

D·E·J Daily Boosting Serum™ tiên phong ứng dụng Công nghệ Chiết Xuất Mầm Hướng Dương (Sunflower Sprout Extract Technology) đã được chứng minh lâm sàng. Đây là công nghệ độc quyền đang chờ được cấp bằng sáng chế, giúp cung cấp năng lượng tế bào, ức chế quá trình Glycation, phục hồi và trẻ hoá làn da. Chiết xuất mầm hướng dương chứa 3 thành phần chuyển hóa thứ cấp quan trọng có lợi cho sức khỏe bền vững của làn da:

  • Adenosine Triphosphate (ATP) – Nguồn năng lượng tế bào được tìm thấy trong ty thể sẽ giảm dần theo tuổi tác và cần được bổ sung. Tăng cường ATP trong da sẽ kích hoạt tế bào hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • Acetyl L-Carnitine – Một chất chống oxy hóa mạnh rất quan trọng để tối ưu hóa chức năng của ty thể và giảm quá trình đường hóa (glycation) protein trong da để da săn chắc và đàn hồi hơn.
  • Omega-3 Fatty Acids (EPA/DHA/ALA) – Giúp cải thiện chức năng màng đáy (lớp DEJ) và hỗ trợ chức năng hàng rào biểu bì.

Bên cạnh đó, D·E·J Daily Boosting Serum™ còn chứa Acetyl Hexapeptide-1, Chiết Xuất Hoa Diên Vỹ, các lợi khuẩn nhóm Post-biotic và tổ hợp Chống Oxy Hóa Độc Quyền giúp mang lại các hiệu quả vượt trội:

  • Bảo vệ nguồn năng lượng của da.
  • Cải thiện chất lượng Collagen và Elastin tự nhiên của da nhằm duy trì độ săn chắc và đàn hồi.
  • Cải thiện dấu hiệu tổn thương mô đàn hồi do ánh sáng bao gồm các nếp nhăn tĩnh, dạ kém săn chắc, thô ráp và không đều màu.
  • Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da.

5. SERUM XÓA NHĂN TOÀN DIỆN – REVOX LINE RELAXER

Serum xóa nhăn toàn diện Revox Line Relaxer sử dụng Công nghệ LineRelax, chứa phức hợp 5 loại peptides mạnh mẽ cùng hoạt chất dẫn truyền thần kinh Gamma-Aminobutyric Acid (GABA).

Công thức kết hợp sẽ giúp tác động tại chỗ vào các thụ thể dẫn truyền tín hiệu co cơ trong tế bào, nhờ đó giảm thiểu biểu hiện các nếp nhăn động trên khuôn mặt một cách tự nhiên, bền vững mà không gây ảnh hưởng đến chức năng mô cơ. Khác biệt với Botox – tác động trực tiếp vào mô cơ.

Cụ thể, các GABA có khả năng giao tiếp với tế bào sừng nhằm dẫn truyền tín hiệu xuống tế bào thần kinh của da. Tiếp theo sau đó sẽ tác động vào protein SNAP-25, dẫn đến làm chậm quá trình giải phóng acetylcholin – chất dẫn truyền thần kinh tạo nên sự co bóp của các tế bào cơ. Từ đó mang đến hiệu quả thư giãn cơ vượt trội mà vẫn duy trì được sự tự nhiên cho khuôn mặt.

Bên cạnh đó, phức hợp 5 loại peptides mạnh mẽ sẽ giúp cải thiện tổng thể các dấu hiệu lão hoá, đặc biệt là các nếp nhăn tĩnh và vết chân chim, tạo nên hiệu quả trẻ hoá da toàn diện.

Revox Line Relaxer sử dụng đầu kim loại bằng thép không gỉ Zamac giúp tác động chính xác vào vùng mắt, đồng thời làm mát và dịu da một cách độc đáo, với hiệu quả được đánh giá qua nghiên cứu lâm sàng so sánh với khi kết hợp giữa Botox và Revox Line Relaxer và khi đơn trị liệu với Botox.

KẾT LUẬN

Tóm lại, peptide vẫn luôn là thành phần thể hiện sự đa năng của mình trong việc bảo vệ và tái tạo làn da, đặc biệt là khả năng chống lão hoá. Peptide sinh học chống lão hóa da không chỉ là một xu hướng mới trong ngành mỹ phẩm, mà còn là một liệu pháp đầy tiềm năng để duy trì và cải thiện vẻ đẹp của làn da. Tác dụng đa chiều của peptide sinh học, từ khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, ngăn chặn enzyme phá hủy cho đến khả năng khuếch tán qua thượng bì tối ưu đã làm cho nhóm hoạt chất này trở thành thành phần nổi bật được săn đón trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.

Nguồn tham khảo:
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8836030/
https://www.mdpi.com/2079-9284/10/4/111

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan