Cách thiết kế phác đồ điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết

Thiết kế phác đồ điều trị nám đến nay vẫn luôn là thách thức với giới chuyên môn bởi cơ chế bệnh sinh phức tạp. Đi đôi với thách thức, là sự chuyển mình không ngừng của khoa học công nghệ nhằm tạo nên các sản phẩm và phác đồ điều trị nám đột phá. Qua bài viết bên dưới, The Vigo sẽ mang đến nội dung tổng quan trong thiết kế phác đồ điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết hiệu quả cao và an toàn chỉ với 5 bước, bắt đầu thôi nào.

5 BƯỚC THIẾT KẾ PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ NÁM MẢNG, NÁM CHÂN SÂU, NÁM NỘI TIẾT CHUYÊN NGHIỆP

Bước 1 – Nắm vững cơ chế bệnh sinh của nám nói chung (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Nám có cơ chế bệnh sinh vô cùng đa dạng và phức tạp, cho đến nay y học vẫn chưa thực sự khám phá hết toàn bộ cơ chế bệnh sinh của nám. Chính vì thế, những giải pháp và phác đồ điều trị nám mới vẫn luôn được các chuyên gia cập nhật và cải tiến hằng năm.

Để có thể hiểu tường tận về cơ chế bệnh sinh của nám, chúng ta tạm chia cơ chế bệnh sinh của nám làm 3 phần:

1. Nguyên nhân gây hình thành nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Có rất nhiều nguyên nhân gây hình thành nám bao gồm cả những nguyên nhân đã xác thực và chưa xác thực. Dưới đây là 4 nguyên nhân phổ biến đã được xác thực qua lâm sàng trong việc gây hình thành nám:

  • Di truyền
  • Tiếp xúc ánh sáng mặt trời
  • Tuýp da
  • Nội tiết
Hình 1 – Nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết

Dù nám được hình thành do nguyên nhân nào, cũng đều quy về một cơ chế là tạo ra những phản ứng hoá sinh nhất định để tác động vào tế bào hắc tố (Melanocyte), kích thích tế bào hắc tố sản sinh nhiều Melanin hơn và phân giải chúng lên bề mặt da, gây hình thành nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết).

2. Cơ chế hình thành sắc tố Melanin – gốc rễ của (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Hình 2 – Cơ chế hình thành sắc tố Melanin – gốc rễ của (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Tyrosine – enzyme đứng đầu quy trình hình thành sắc tố và tham gia tổng hợp cả 2 loại Melanin: Eumelanin – tối màu & Pheomelanin – sáng màu. Khi được kích hoạt bởi các nguyên nhân nội sinh hoặc ngoại sinh, Tyrosine sẽ khởi động quá trình sản sinh melanin thông qua các phản ứng hoá sinh cụ thể: Acid Amin Tyrosine bị oxy hoá -> DOPA -> DOPAquinone -> DOPAchrome/Cysteinyl-DOPA -> DHI/DHICA/Benzothiazine -> Melanin (Pheomelanin hay Eumelanin).

Chúng ta có thể thấy, quá trình DOPAquinone chuyển hoá thành DOPAchrome hoặc Cysteinyl-DOPA sẽ quyết định làn da mang sắc tố tối màu hay sáng màu. Đây cũng là một con đường tác động lý tưởng trong điều trị nám – sử dụng các hoạt chất có khả năng tác động vào quá trình chuyển hoá DOPAquinone, nhằm tăng chuyển hoá DOPAquinone sang sắc tố sáng màu nhiều hơn tối màu.

3. Cơ chế biểu hiện sắc tố Melanin – Cơ chế hình thành nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Sau khi Melanin “thành phẩm” đã được sản sinh, các túi Melanosome sẽ đóng vai trò như các “xe chở” để vận chuyển Melanin từ “nhà máy sản xuất” Melanocyte lên bề mặt da. Khi đến gần bề mặt da, Melanosome sẽ “mở cửa” để Melanin phân giải và “nhuộm màu” các tế bào sừng. Từ đó tạo nên các mảng sắc tố trên da.

Việc làm chậm hoặc ức chế quá trình vận chuyển Melanin này thông qua ức chế các túi Melanosome cũng là một trong những con đường được ứng dụng nhằm điều trị nám. Tuy nhiên chỉ mang tính bổ trợ và không triệt để bằng ức chế tế bào hắc tố Melanocyte.

Hình 3 – Cơ chế hình thành nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Bước 2 – Nhận diện nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết qua lâm sàng

Nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết vốn là những từ khóa rất quen thuộc để mô tả các tình trạng khác nhau của nám. Việc nhận diện tốt sẽ giúp mang đến chẩn đoán chính xác và mang tính quyết định trong việc thiết kế phác đồ điều trị nám nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết hiệu quả, đáp ứng nhanh.

1. Nhận diện và chẩn đoán nám mảng (nám biểu bì)

Hình 4 – Nám mảng

Nám mảng (nám biểu bì) là tình trạng nám nhẹ và dễ điều trị nhất trong tất cả các loại nám bởi phần sắc tố chỉ xuất hiện ở lớp biểu bì da. Nám mảng thường tập trung thành từng mảng rộng, không đồng đều, có màu nâu sẫm và không có sự đối xứng rõ rệt ở 2 bên khuôn mặt. Khi soi dưới ánh sáng đèn Wood, nám mảng sẽ xuất hiện rõ rệt.

Thông thường, nguyên nhân của nám mảng đến từ các tác nhân ngoại sinh, phổ biến nhất là do tia UV và lão hoá da do ánh sáng. Chính vì thế, vị trí xuất hiện nám mảng thường tập trung ở các vùng da phơi bày như gò má và trán.

2. Nhận diện nám chân sâu (nám trung bì) và nám nội tiết

Hình 5 – Nám chân sâu, nám nội tiết

Nám chân sâu (nám trung bì) và nám nội tiết có biểu hiện và cấu trúc giống nhau. Nám chân sâu và nám nội tiết là các đốm nám có kích thước nhỏ tập trung thành cụm hoặc rải rác, có sắc nâu nhạt hơi xanh xám hoặc xám đen. Khi chiếu đèn Wood, màu sắc của nám chân sâu và nám nội tiết không thay đổi nhưng có thể quan sát thấy nhiều melanin tập trung ở trung tâm của các đốm, làm cho các đốm sậm màu hơn ở phần trung tâm.

Kích thước của các đốm nám chân sâu và nám nội tiết không đồng đều, to nhỏ xen kẽ nhau. Dạng nám chân sâu và nám nội tiết này còn được gọi là nám trung bì, bởi các đốm sắc tố đã nằm sâu dưới trung bì. Nám chân sâu và nám nội tiết cũng là một trong số những dạng nám khó điều trị và cần nhiều thời gian.

Hầu hết việc hình thành nám chân sâu và nám nội tiết (nám trung bì) đều có liên quan ít nhiều đến màng đáy – lớp màng nằm giữa thượng bì và trung bì của da, đóng vai trò ngăn cách, bảo vệ, kết nối cả thượng bì và trung bì.

Hình 6 – Cơ chế hình thành nám trung bì

Khác biệt giữa nám chân sâu và nám nội tiết dựa theo cơ chế bệnh sinh:

Nám chân sâu: thường hình thành dựa trên sự ảnh hưởng của yếu tố ngoại sinh. Có 2 giả thiết gây hình thành nám chân sâu:

  • Tổn thương màng đáy: Tế bào Melanocyte vốn nằm trên màng đáy đóng vai trò sản sinh Melanin và Melanin sẽ được vận chuyển lên bề mặt da. Tuy nhiên, khi màng đáy tổn thương (bị rách, lủng), các sắc tố Melanin có thể “chạy xuống” bên dưới trung bì thông qua lỗ hổng của màng đáy, tạo nên nám chân sâu (nám trung bì).
  • Phản ứng viêm: Khi làn da kích hoạt phản ứng viêm do tác động UV kéo dài hoặc các biện pháp thẩm mỹ (laser, chemical peel) với tần suất dày đặc. Lúc này, đại thực bào – tế bào miễn dịch “sinh sống” ở trung bì – sẽ di chuyển lên thượng bì để xử lý các tác nhân gây nên phản ứng viêm, và vô tình các “thực bào” này nhầm lẫn Melanin là tác nhân ngoại lai cần phải giải quyết. Đại thực bào lúc này sẽ tiến hành thực bào, dễ hiểu hơn là “ăn” các Melanin này. Sau khi hoàn tất quá trình thực bào, các đại thực bào mang Melanin này sẽ di chuyển trở lại trung bì và vô tình mang Melanin xuống bên dưới trung bì da, gây hình thành nám chân sâu. Các đại thực bào này vẫn sẽ ngậm và giữ Melanin vĩnh viễn bên trong lòng nhân của chúng, hiện tượng này được gọi là Melanophage.
  • Chính vì sự ảnh hưởng do tác động ngoại sinh, nám chân sâu thường không có tính đối xứng giữa 2 bên và tốc độ hình thành không quá nhanh.

Nám nội tiết: khác với nám chân sâu, nám nội tiết được hình thành do nội tiết tố (hormone), thuốc,…các tác nhân này tác động rất mạnh mẽ vào Melanocytes và gây sản sinh Melanin với số lượng cao bất thường. Khi cơ thể sản sinh một số lượng Melanin nhiều một cách bất thường, các tế bào miễn dịch cũng sẽ được cảnh báo và di chuyển lên thượng bì để “ăn” bớt các Melanin này, và diễn tiến sẽ tương tự cơ chế phản ứng viêm của nám chân sâu.

Do yếu tố tác động từ nội tiết mạnh mẽ, tốc độ hình thành nám nội tiết thường rất nhanh, và thường có biểu hiện đối xứng giữa 2 bên.

Nhìn chung, biểu hiện của nám chân sâu và nám nội tiết không khác nhau trên lâm sàng. Khi thăm khám, cần hỏi rõ bệnh nhân về tiền sử sử dụng thuốc, sử dụng mỹ phẩm và quá trình chăm sóc da, bùng phát nám trong thời gian bao lâu để xác định chính xác tình trạng nám là nám chân sâu hay nám nội tiết và đưa ra phác đồ điều trị thích hợp.

Hình 7 – Nám nội tiết

Bước 3 – Xác định chuẩn xác nền da của nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Xác định nền da cũng là bước đặc biệt quan trọng để lựa chọn phác đồ tiếp cận chuẩn xác trong quá trình điều trị. Việc xác định nền da chuẩn xác sẽ mang đến một phác đồ điều trị nám có tính đáp ứng tốt, đồng thời xác định được nguyên nhân của nám và điều trị song hành. Ngược lại, nếu bỏ qua bước xác định nền da, có thể dẫn đến xây dựng phác đồ không phù hợp, ví dụ như quá mạnh bạo với nền da đó, dẫn đến gây phản tác dụng trong điều trị nám.

Các nền da nám thường gặp

1. Nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết) trên nền da khỏe, dày sừng

Thông thường tình trạng nám này xuất hiện ở các bệnh nhân có độ tuổi dưới 40 và làm các công việc đòi hỏi tiếp xúc ánh mặt trời cường độ cao thường xuyên trong thời gian dài. Những bệnh nhân này thường không có tiền sử chăm sóc da quá phức tạp, sử dụng kem chống nắng sai cách hoặc không sử dụng kem chống nắng, cũng chưa từng tiếp xúc với các sản phẩm mỹ phẩm có tính lột tẩy mạnh hay không rõ nguồn gốc. Đây là tình trạng tương đối dễ điều trị và khả năng đáp ứng cao.

Hình 8 – Nám trên nền da khoẻ

2. Nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết) trên nền da lão hoá

Đây là tình trạng rất phổ biến nhất trong điều trị nám, bởi bản chất nám là một trong những biểu hiện của lão hoá. Với tình trạng này, có 2 vấn đề cần giải quyết là: tăng đáp ứng và kết hợp trẻ hoá da song hành.
Vốn dĩ, da lão hoá thường rất kém đáp ứng, chính vì thế lựa chọn công nghệ và sản phẩm có khả năng tác động sâu, tính thẩm thấu cao là rất quan trọng. Bên cạnh đó, trẻ hoá da song hành cũng sẽ giúp tăng tính đáp ứng khi tế bào da được trẻ lại, đồng thời tăng độ hài lòng của bệnh nhân so với chỉ điều trị sắc tố đơn độc.

Hình 9 – Nám trên nền da lão hoá – Nguồn: TS. BS Nguyễn Ngọc Trai (Giám đốc chuyên môn Pearl Clinic)

3. Nám (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết) trên nền da giãn mạch, nhạy cảm, mỏng yếu

Giãn mạch, nhạy cảm, mỏng yếu thường đến từ việc bệnh nhân sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc và có tiền sử điều trị hoặc chăm sóc da sai cách. Theo các nghiên cứu những năm gần đây, giãn mạch đã được công nhận là một trong những nguyên nhân gây hình thành sắc tố. Với nền da nám này, có 2 điểm cần lưu ý khi thiết kế phác đồ: Hạn chế hoạt chất có tác động quá mạnh mẽ và gây nhiều tác dụng phụ trên da (như Hydroquinone, Tretinoin), đồng thời điều trị tình trạng giãn mạch song hành.

Hình 10 – Nám trên nền da mỏng yếu, nhạy cảm (trái) và nám trên nền da giãn mạch (phải)
Nguồn: TS. BS Nguyễn Ngọc Trai (Giám đốc chuyên môn Pearl Clinic)

Bước 4 – Nắm vững các tiêu chí của một phác đồ điều trị nám toàn diện

Sau khi nắm rõ nguyên nhân, các loại nám và nền da nám. Chúng ta sẽ thiết kế phác đồ điều trị nám. Một phác đồ điều trị nám có tỉ lệ thành công cao, chắc chắn không đơn thuần sử dụng các sản phẩm, công nghệ có khả năng ức chế sản sinh sắc tố là đủ. Một phác đồ điều trị nám toàn diện chắc chắn cần đáp ứng 5 tiêu chí sau:

1.Ức chế sắc tố

Điều này không còn quá xa lạ, dù nám được hình thành do bất kỳ nguyên nhân nào, cũng đều tác động đến tế bào Melanocyte và gây sản sinh sắc tố quá mức. Chính vì vậy, ức chế sắc tố là tiên quyết phải làm trong điều trị nám.

Hình 11 – Hiệu quả ức chế sắc tố sau 60 ngày bôi Kem ức chế sắc tố NanoMD Cyntra

2.Loại bỏ sắc tố bề mặt

Chu trình thay da cơ bản của người trưởng thành kéo dài khoảng 28 ngày, thời gian này có thể kéo dài lâu hơn với da lão hoá. Dù đã thành công ức chế Melanocyte không sản sinh sắc tố mới, nhưng các lớp sừng trên da đã bị Melanin nhuộm màu vẫn còn đó. Để da thay mới hàng chục lớp sừng này theo chu trình tự nhiên, chúng ta sẽ mất khoảng thời gian rất dài để nhận thấy kết quả. Chính vì thế, loại bỏ lớp sừng đã bị nhuộm màu sắc tố bằng các hoạt chất mang tính bong tróc như Retinoids, AHAs hoặc Chemical Peel là không thể thiếu trong một phác đồ điều trị nám.

Hình 12 – Hiệu quả giảm sắc tố sau Peel bởi sản phẩm Ekseption White-Up Peel

3.Trẻ hoá / Chống lão hoá

Đúng vậy, bạn không nghe nhầm. Dù tình trạng nám có thuộc nền da lão hoá hay không, việc kết hợp cùng các phương pháp bôi thoa các hoạt chất trẻ hoá / chống lão hoá phù hợp là không thể thiếu trong điều trị nám. Lão hoá thường là nguyên nhân chính của hầu hết các trường hợp nám da, việc điều trị lão hoá song hành sẽ mang đến hiệu quả toàn diện và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nám.

Hình 13 – Hiệu quả điều trị nám kết hợp trẻ hoá da bằng sản phẩm NanoMD Cyntra – Nguồn: ThS.DS Nguyễn Thị Thu Hương – HMS Beauty Clinic

Với nám trên các nền da chưa lão hoá như da giãn mạch, nhạy cảm, da khoẻ, thì tế bào da ở các vùng nám cũng đã tổn thương và suy giảm chức năng ít nhiều. Các tế bào này đều có nhu cầu cần được trẻ hoá và tái tạo lại chức năng như da lão hoá. Chính vì vậy, kết hợp bôi thoa hoạt chất trẻ hoá / chống lão hoá chính là yếu tố chiến lược cho một phác đồ điều trị nám thành công.

4. Chống nắng

Đây là điều dễ thực hiện nhất, quan trọng nhất và cũng được nhắc nhở nhiều nhất. Một phác đồ điều trị nám chất lượng thế nào cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu bước chống nắng.

5. Các điều trị đi kèm theo tình trạng nám và nền da

Với mỗi tình trạng nám và nền da, có thể sẽ cần những điều trị đi kèm khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu. Cụ thể:

  • Với các tình trạng nám chân sâu: Cần sử dụng laser để phân giải các đốm sắc tố đã nằm sâu dưới trung bì, sau đó ứng dụng các liệu pháp khác mới đạt được kết quả.
  • Với các tình trạng nám nội tiết: Cần sử dụng kèm thuốc uống điều trị vấn đề nội tiết, hoặc ngừng sử dụng các sản phẩm thuốc đang nghi ngờ gây ảnh hưởng nội tiết hình thành nám, như thuốc tránh thai,…
  • Với các tình trạng nám trên nền da giãn mạch: Cần kết hợp điều trị giãn mạch song hành bằng các sản phẩm chứa Tranexamic Acid đường bôi và đường uống. Hoặc có thể kết hợp laser.
  • Với các tình trạng nám trên nền da mỏng yếu, tổn thương: Cần phục hồi da trước khi điều trị với các sản phẩm bôi thoa hoặc Mesotherapy.
Hình 14 – Làn da được trẻ hoá và phục hồi sau kết hợp PRP & Viên uống trẻ hoá da NanoMD – Nguồn: BS.CKI Nguyễn Thị Thu Hương

Bước 5 – Thiết kế phác đồ điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết

Trước khi bắt đầu bất kỳ một phác đồ điều trị nám nào, chúng ta cần làm rõ tư tưởng với bệnh nhân 2 điều:

  • Nám bắt buộc phải đa trị liệu – Đa trị liệu trong phương pháp và đa trị liệu trong bôi thoa
  • Nám là bệnh mãn tính

Nhằm tránh những kỳ vọng quá mức về việc bệnh nhân chỉ sử dụng 1-2 sản phẩm hoặc 1 liệu trình là sẽ giải quyết nám vĩnh viễn.

Sau đây, hãy cùng xem qua các gợi ý về phác đồ điều trị các tình trạng nám phổ biến nhất:

1. Phác đồ điều trị nám mảng

Nám mảng là tình trạng nám tương đối nhẹ và dễ điều trị so với các tình trạng nám khác. Tuy nhiên, vẫn cần phân ra 2 cấp độ nhẹ và vừa để dễ dàng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

HOẠT CHẤT/LIỆU TRÌNH

MỤC TIÊU

GỢI Ý SẢN PHẨM

CẤP ĐỘ NHẸ

(Có thể đơn trị liệu với bôi thoa)

  • Ức chế sắc tố
  • Trẻ hoá (chỉ Cysteamine)
  • Loại bỏ sắc tố (chỉ Hydroquinone)
  • NanoMD CYNTRA
  • Ekseption TRX
  • Retinol
  • Tretinoin
  • AHAs
  • Loại bỏ sắc tố, trẻ hoá
  • Retinol Complete 0.5
  • Retinol Complete 1.0
  • Ekseption Retinol Oil Peel
  • Kem chống nắng
  • Pycnogenol đường uống
  • Chống nắng
  • Chống nắng, trẻ hoá, ức chế sắc tố
  • Ekseption All Day Shield
  • Viên uống NanoMD
CẤP ĐỘ VỪA

(Cần kết hợp liệu trình tại clinic)

  • Cysteamine
  • Tranexamic Acid
  • Hydroquinone
  • Mesotherapy
  • Ức chế sắc tố
  • Trẻ hoá (chỉ Cysteamine & Mesotherapy)
  • Loại bỏ sắc tố (chỉ Hydroquinone)
  • NanoMD CYNTRA
  • Ekseption TRX
  • Fusion F-Melaclear
  • Fusion F-HA Ultra
  • Loại bỏ sắc tố, trẻ hoá
  • Retinol Complete 0.5
  • Retinol Complete 1.0
  • Ekseption Retinol Oil Peel
  • Ekseption White-Up Peel
  • Chống nắng
  • Chống nắng, trẻ hoá, ức chế sắc tố
  • Ekseption All Day Shield
  • Viên uống NanoMD

Phác đồ còn cần được linh hoạt theo nền da, với da mỏng yếu nhạy cảm, cần loại bỏ sử dụng Hydroquinone và Tretinoin ra khỏi liệu trình. Với da giãn mạch, Tranexemic Acid bắt buộc phải có trong liệu trình.

2. Phác đồ điều trị nám chân sâu, nám nội tiết

Với nám chân sâu và nám nội tiết, laser là yếu tố tiên quyết không thể bỏ qua trong phác đồ. Tuy nhiên, không nên lạm dụng hay phụ thuộc vào laser và chủ quan không quan tâm nhiều các phương pháp bôi thoa, để tránh gây tăng sắc tố sau laser.

Với tình trạng nám chân sâu, nám nội tiết tương đối phức tạp, cần có sự khác biệt nhiều giữa giai đoạn điều trị tấn công và duy trì.

HOẠT CHẤT/LIỆU TRÌNH

MỤC TIÊU

GỢI Ý SẢN PHẨM

GIAI ĐOẠN TẤN CÔNG
  • Laser cường độ cao
  • Phân giải sắc tố
  • Cysteamine
  • Tranexamic Acid
  • Mesotherapy Tranexamic Acid
  • Ức chế sắc tố
  • Trẻ hoá (chỉ Cysteamine)
  • NanoMD CYNTRA
  • Ekseption TRX
  • Fusion F-Melaclear
  • Chemical Peel
  • Loại bỏ sắc tố, trẻ hoá
  • Ekseption Retinol Oil Peel
  • Ekseption White-Up Peel
  • Phục hồi tổn thương màng đáy, trẻ hoá
  • Chống nắng, ức chế sắc tố (Chỉ Pycnogenol)
  • Fusion F-HA Ultra
  • Fusion F-XFC+
  • DEJ Face Cream
  • DEJ Daily Boosting Serum
  • Viên uống NanoMD
  • Kem chống nắng
  • Chống nắng
  • Ekseption All Day Shield
GIAI ĐOẠN DUY TRÌ
  • Cysteamine
  • Tranexamic Acid
  • Ức chế sắc tố
  • Trẻ hoá (chỉ Cysteamine)
  • NanoMD CYNTRA
  • Ekseption TRX
  • Retinol
  • Pycnogenol đường uống
  • Loại bỏ sắc tố, trẻ hoá
  • Chống nắng (Chỉ Pycnogenol)
  • Retinol Complete 0.5
  • Retinol Complete 1.0
  • DEJ Night Face Cream
  • Viên uống NanoMD
  • Kem chống nắng
  • Chống nắng
  • Ekseption All Day Shield

 

Với các tình trạng nám chân sâu thường xảy ra cho phản ứng viêm trước đó hoặc tổn thương màng đáy, cần hạn chế các hoạt chất có tác động quá mạnh trên da như Hydroquinone & Tretinoin. Riêng với nám nội tiết, cần kết hợp giải quyết yếu tố nội tiết bằng thuốc uống và các liệu pháp hormone để đạt được kết quả mong muốn.

NHỮNG LƯU Ý VÀ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG VIỆC THIẾT KẾ PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ NÁM (nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết)

Xác định nền da và tình trạng nám là yếu tố quan trọng trong điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết

“Bắt đúng bệnh” đã quyết định hơn 50% việc điều trị bệnh. Việc xác định chuẩn xác nền da và tình trạng nám sẽ mang đến nhận định được rõ ràng và toàn diện về nguyên nhân cũng như thực trạng vấn đề, từ đó mang đến phác đồ phù hợp, hiệu quả, đáp ứng tốt.

Tầm quan trọng của bôi thoa trong điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết

Bôi thoa là lựa chọn đầu tay và quan trọng nhất trong điều trị nám. Với các tình trạng da không quá cần thiết can thiệp đến các thủ thuật và công nghệ. Ưu tiên bôi thoa là lựa chọn tối ưu nhất cho sức khỏe lâu dài của nền da bệnh nhân.

Với các trường hợp cần áp dụng các liệu trình tại spa/clinic, việc bôi thoa duy trì là đặc biệt quan trọng, bởi nám là bệnh mãn tính, cần duy trì hiệu quả thông qua ức chế sản sinh sắc tố liên tục bằng bôi thoa. Bên cạnh đó, kết hợp bôi thoa ngay từ giai đoạn tấn công sẽ giúp kiểm soát tối đa các rủi ro và tác dụng phụ từ các liệu trình điều trị, đặc biệt là laser.

Hình 15 – NanoMD Cyntra – 7.5% Cysteamine & 3% Tranexamic Acid

Nếu đang tìm kiếm một sản phẩm bôi thoa ức chế sắc tố mạnh mẽ có thể dự phòng tăng sắc tố sau laser tốt hoặc kết hợp điều trị nám ở giai đoạn tấn công và duy trì lâu dài mà không gây độc tế bào hay phải thiết kế quá trình nâng liều – hạ liều phức tạp. Các bạn có thể tham khảo NanoMD Cyntra – Với công thức chứa 7.5% Cysteamine & 3% Tranexamic Acid kết hợp Công nghệ bọc Nano, mang đến hiệu quả điều trị nám mạnh mẽ – an toàn – hạn chế tối đa rủi ro kích ứng và dội ngược sắc tố.

Vì sao da không đáp ứng phác đồ điều trị nám?

Giống như một người đang trong tình trạng sức khoẻ yếu, dù có sơn hào hải vị trước mắt thì cơ thể cũng không thể tiêu hoá được. Làn da cũng thế. Khi chức năng da bị suy yếu thì sẽ không thể hấp thu hoạt chất và đáp ứng liệu trình.

Có 2 nguyên nhân khiến chức năng da suy yếu, đó là lão hoá và tổn thương da.

Chính vì vậy, việc kết hợp điều trị lão hoá và phục hồi da là rất quan trọng và không thể bỏ qua trong điều trị nám. Bên cạnh việc sử dụng các sản phẩm & liệu trình để phục hồi và trẻ hoá, chúng ta có thể đẩy nhanh giai đoạn chuẩn bị da này bằng việc sử dụng các sản phẩm có cơ chế hồi phục năng lượng tế bào da, nhằm đẩy nhanh quá trình hấp thụ và đáp ứng (hấp thụ hoạt chất phục hồi lẫn hoạt chất điều trị nám).

Gợi ý sản phẩm: DEJ Daily Boosting Serum.

Hình 16 – DEJ Daily Boosting Serum – Công nghệ phục hồi năng lượng tế bào cấp tốc từ Revision Skincare

Vì sao điều trị nám mảng, nám nội tiết, nám chân sâu gây tái phát?

Bản chất nám là một bệnh mãn tính, và đã là bệnh mãn tính thì sẽ luôn tái phát. Chính vì vậy không thể bỏ qua giai đoạn duy trì và sự phòng tái phát sau điều trị nám. Sử dụng sản phẩm bôi thoa chứa hoạt chất ức chế sắc tố an toàn, hoạt lực mạnh như Cysteamine sẽ giúp dự phòng tái phát triệt để và duy trì hiệu quả bền vững sau điều trị. Bên cạnh đó, tuân thủ chống nắng đầy đủ cũng đặc biệt quan trọng để dự phòng tái phát hoặc ngăn ngừa gây nên tình trạng nám mới.

Ngoài ra, cần quan sát rõ để phân biệt giữa tái phát nám, dội ngược sắc tố và tăng sắc tố sau viêm.

Với các phác đồ điều trị có Hydroquinone, việc kiểm soát liều, thời gian dùng và hạ liều không chuẩn sẽ gây dội ngược sắc tố, khiến tình trạng sắc tố quay trở lại và nặng nề hơn trước. Tình trạng này không thể được cho là tái phát.

Hình 17 – Dùng Hydroquinone sai cách gây gội ngược sắc tố

Với các phác đồ điều trị có laser hoặc Retinol, Tretinoin,…nếu không kết hợp phục hồi, dưỡng ẩm đầy đủ và phù hợp trong thời gian kéo dài, sẽ gây ra tăng sắc tố sau viêm. Đây là một bệnh lý sắc tố khác và không được cho là tái phát nám.

Tóm lại, điều trị nám đến nay vẫn luôn là thách thức với các chuyên gia da liễu, đòi hỏi sự linh hoạt cao và tính đa trị liệu trong các phác đồ điều trị. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cho bạn về cách thiết kế phác đồ điều trị nám mảng, nám chân sâu, nám nội tiết và giúp bạn có nền tảng xây dựng phác đồ điều trị nám phù hợp cho spa/clinic của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bài viết liên quan